NHẬP EMAIL NGAY! Cứ để AloTrip lo VÉ RẺ!
CHỈ NHẬP EMAIL THÔI LÀ NHẬN VÉ RẺ CẢ ĐỜI!
- Nhận thông báo giá Ré nhất cho hành trình đang tìm kiếm.
- Đảm giá Tốt nhất trên thị trường.
- Nhận thông tin HOT DEAL từ hàng trăm hãng hàng không.
- Nhận bảng tin tổng hợp vé rẻ hàng tuần và các chương trình khuyến mại hấp dẫn từ AloTrip.
Phạm vi áp dụng:
Quy định này được áp dụng cho các chuyến bay của Vietnam Airlines xuất phát từ ngày 29/01/2015 đến hết ngày 28/02/2015 (tức từ ngày 10 tháng Chạp âm lịch năm Giáp Ngọ đến hết ngày 10 tháng Giêng âm lịch năm Ất Mùi).
Mỗi hành khách chỉ được phép mang một (01) bó đào, mai dưới dạng hành lý ký gửi của Vietnam Airlines và không được tính vào tiêu chuẩn hành lý miễn cước.
Chỉ chấp nhận vận chuyển đào, mai trên các chuyến bay khai thác bằng loại máy bay có sử dụng ULD: Boeing 777, Airbus 330, Airbus 321.
Quy định chung về cành đào, cành mai và quy trình đặt dịch vụ:
Thực hiện theo Quy định đặt chỗ hành khách và quản lý chuyến bay. (Đặt chỗ cho các trường hợp đặc biệt; Đặt chỗ cành đào, cành mai)
Mức giá cước:
Đơn vị: đồng /bó
Đường bay |
Giá Tịnh |
Thuế GTGT |
Tổng thu |
Hà Nội – Tp. Hồ Chí Minh/Cam Ranh/Buôn Ma Thuột/Đà Lạt/Quy Nhơn/Cần Thơ/Phú Quốc v.v Tp. Hồ Chí Minh – Hải Phòng/Tp. Vinh/Thanh Hóa v.v |
400.000 |
40.000 |
440.000 |
Hà Nội/Tp. Hồ Chí Minh – Đà Nẵng/Huế v.v Tp. Hồ Chí Minh – Cam Ranh/Quy Nhơn/Đà Lạt/Phú Quốc/Buôn Ma Thuột v.v Hà Nội – Tp. Vinh v.v |
250.000 |
25.000 |
275.000 |
Các điểm đến phổ biến mà Vietnam Airlines khai thác
Quốc gia | Thành phố | Sân bay |
---|---|---|
Việt Nam | Hải Phòng | Sân bay Cát Bi, Hải Phòng (HPH) - Việt Nam |
Việt Nam | Ban Mê Thuột | Sân bay Ban Mê Thuột, Ban Mê Thuột (BMV) - Việt Nam |
Việt Nam | Phú Quốc | Sân bay Phú Quốc, Phú Quốc (PQC) - Việt Nam |
Việt Nam | Hà Nội | Sân bay Nội Bài, Hà Nội (HAN) - Việt Nam |
Việt Nam | Quảng Bình | Sân bay Đồng Hới, Quảng Bình (VDH) - Việt Nam |
Việt Nam | Phú Yên | Sân bay Tuy Hòa, Phú Yên (TBB) - Việt Nam |
Việt Nam | Đà Nẵng | Sân bay Đà Nẵng, Đà Nẵng (DAD) - Việt Nam |
Việt Nam | Quảng Ninh | Sân bay Quốc tế Vân Đồn, Quảng Ninh (VDO) - Việt Nam |
Việt Nam | Cần Thơ | Sân bay Trà Nóc, Cần Thơ (VCA) - Việt Nam |
Việt Nam | Vinh | Sân bay Vinh, Vinh (VII) - Việt Nam |
Nhật bản | Yamagata | Sân bay Yamagata , Yamagata (GAJ) - Nhật bản |
Nhật bản | Fukushima | Sân bay Fukushima , Fukushima (FKS) - Nhật bản |
Canada | Fredericton | Sân bay Fredericton , Fredericton (YFC) - Canada |
Thụy điển | Stockholm | Sân bay Stockholm Arlanda , Stockholm (ARN) - Thụy điển |
Nhật bản | Shizuoka | Sân bay Mount Fuji, Shizuoka (FSZ) - Nhật bản |
Hàn quốc | Ulsan | Sân bay Ulsan, Ulsan (USN) - Hàn quốc |
Ấn độ | Coimbatore | Sân bay Coimbatore , Coimbatore (CJB) - Ấn độ |
Ba Lan | Krakow | Sân bay John Paul II , Krakow (KRK) - Ba Lan |
Bồ đào nha | Madeira | Sân bay Madeira , Madeira (FNC) - Bồ đào nha |
Ác Hen Tina | Buenos Aires | Sân bay Ministro Pistarini , Buenos Aires (EZE) - Ác Hen Tina |
Các hành trình giá rẻ phổ biến mà Vietnam Airlines khai thác
Hà Nội -> Vinh 599,000 VND | Hà Nội -> Huế 709,000 VND |
Hà Nội -> Quảng Nam 625,000 VND | Hồ Chí Minh -> Ca Mau 1,055,000 VND |
Hà Nội -> Phú Yên 779,000 VND | Đà Nẵng -> Nha Trang 699,000 VND | Nha Trang -> Hồ Chí Minh 489,000 VND | Cần Thơ -> Phú Quốc 1,083,000 VND | Điện Biên Phủ -> Hà Nội 772,000 VND | Côn Đảo -> Hồ Chí Minh 1,180,000 VND | Đà Lạt -> Helsinki 21,954,000 VND | Tokyo -> Xi-ha-núc 7,884,000 VND | Asahikawa <-> Viên Chăn 20,593,000 VND | Hà Nội -> Barcelona 19,166,000 VND | Osaka -> Xi-ha-núc 11,714,000 VND | Tokyo -> Luông pra băng 11,819,000 VND | Seoul -> Singapore 5,551,000 VND | Thượng Hải -> Xi-ha-núc 7,957,000 VND | Hồng Kông <-> Bejaia 73,791,000 VND | Viên Chăn -> Hồng Kông 5,114,000 VND |